| THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐA CHỨC NĂNG KỸ THUẬT SỐ (-) | |
| Loại Máy Đa chức năng kỹ thuật số | Desktop |
| Khổ bản gốc/ Khổ giấy đã in | Tối đa. A3W (12″ x 18″), Tối thiểu. A6 (5 1/2″ x 8 1/2″)*2 |
| Tốc độ in | A4 (8 1/2″” x 11″”)*1: Max. 25 ppm A3 (11″” x 17″”): Max. 14 ppm |
| Lượng trữ giấy chuẩn | Tiêu chuẩn: 350 tờ |
| Lượng trữ giấy tối đa | Tối đa: 1,850 tờ |
| Trọng lượng giấy | Khay thường: 60 g/m2 to 105 g/m2, khay tay: 60 g/m2 to 220 g/m2 |
| Thời gian khởi động | 17 giây |
| Bộ nhớ | 5GB (sao chép/ chia sẻ in) 128GB SSD*5 |
| Công sức tiêu thụ điện tối đa | 1.84 kW (220 V to 240 V) |
| Trọng lượng của máy đa chức năng kỹ thuật số | 54 kg |
| Kích thước (Rộng x Dài x Cao) mm của máy đa chức năng kỹ thuật số | 568 x 630 x 653 mm (22 3/8″ x 24 13/16″ x 25 23/32″) |
| SAO CHÉP (-) | |
| Khổ giấy | Tối đa. A3 (11″ x 17″) |
| Thời gian sao chép lần đâu | Màu: 11.0 sec. Trắng/Đen: 8.0 sec. |
| Độ phân giải | Scan (màu): 600 x 600 dpi Scan (Trắng/Đen): 600 x 600 dpi, 600 x 400 dpi Print: 600 x 600 dpi |
| Tăng màu | Tương đương 256 levels |
| Phạm vi thu phóng | 25% đến 400% (25% đến 200% sử dụng RSPF) với gia số 1% |
| IN (-) | |
| Giao diện | USB 2.0 (host, high-speed), 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n)*15 |
| Độ phân giải (tương ứng) | 600 x 600 dpi, 9,600 (equivalent) x 600 dpi |
| Giao thức mạng | TCP/IP |
| Giao thức in | LPR, Raw TCP (port 9100), POP3 (email printing), HTTP, FTP for downloading print files, IPP, SMB, WSD |
| PDL | Standard: PCL 6 emulation/Option: Adobe® PostScript® 3™ |
| Phông chữ | 80 fonts for PCL, 139 fonts for Adobe PostScript 3 |
| FAX (-) | |
| Độ phân giải | Độ phân giải: Quét đẩy: 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi Quét kéo: 75, 100, 150, 200, 300, 400, 600 dpi 50 dpi đến 9.600 dpi thông qua cài đặt của người dùng * 8 |
-
Giỏ hàng / 0₫
-
Giỏ hàng
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
-
Photocopy Trắng / Đen
Photocopy Màu
Linh Kiện Hao Tài- —————————————
- Kinh Doanh : 0945 939 989
- Kỹ Thuật : 0988 454 755








